
Remain at large là gì
Cụm từ “remain at large” có nghĩa là “is still wanted”, thường dùng để chỉ một tội phạm đang tại ngoại chưa bị bắt giam, tuy nhiên vẫn đang trong tình trạng bị giám sát hoặc có tên trong danh sách bị truy tố hoặc cảnh sát chưa bắt được.
Example:
- Twenty-one people have been held in the ICC detention centre and have appeared before the court. Fourteen people remain at large.
>> 21 người đã bị giam giữ tại trung tâm giam giữ ICC và phải ra tòa, 14 người vẫn còn tại ngoại.
- The bank robbers remain at large.
>> Những tên cướp ngân hàng vẫn chưa bị bắt.
- The escaped prisoners are still at large.
>> Những tù nhân vượt ngục vẫn đang lẩn trốn bên ngoài.
Theo từ điển Cambridge, cụm từ này được chia làm 2 nghĩa:
– generally: nói chung
– If someone dangerous is at large, that person is free when they should not be (Dịch nghĩa: nếu một người nguy hiểm mà đang at large, thì tức là người đó đang được tự do khi mà họ không nên được tự do)
Còn từ điển Collins định nghĩa “At large” gồm 5 nghĩa:
- (esp of a dangerous criminal or wild animal) free; not confined: dùng trong trường hợp nói về tội phạm nguy hiểm hoặc động vật hoang dã thì có nghĩa là tội phạm đó đang lẩn trốn ngoài vòng pháp luật, còn động vật hoang dã đó thì đang không bị giới hạn, không bị kiểm soát (nhưng cần nhận thức về mức độ nguy hiểm của động vật hoang dã đó).
Ví dụ: Dogs roaming at large: Những con chó đang chạy rông, không có sự giám sát của chủ
- roaming freely, as in a foreign country: lang thang tự do vô định, không có điểm đến cụ thể (như khi đang ở nước ngoài )
- as a whole; in general: nói chung (ngược nghĩa với nói riêng)
- in full detail; exhaustively-(chi tiết đầy đủ; cạn kiệt)
- ambassador-at-large: đại sứ lưu động, đại sứ cấp cao không được chỉ định làm việc tại một quốc gia cụ thể nào